Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养精畜锐

Pinyin: yǎng jīng xù ruì

Meanings: Dưỡng sức và tích lũy năng lượng để chuẩn bị cho một nhiệm vụ lớn., To conserve strength and store energy in preparation for a major task., 养休养;蓄积蓄;锐锐气。保养精神,蓄集锐气。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十四回“且待半年,养精畜锐,刘表、孙权可一鼓而下也。”[例]队员们正在~,准备迎接最后的冠亚军决赛。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 米, 青, 玄, 田, 兑, 钅

Chinese meaning: 养休养;蓄积蓄;锐锐气。保养精神,蓄集锐气。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十四回“且待半年,养精畜锐,刘表、孙权可一鼓而下也。”[例]队员们正在~,准备迎接最后的冠亚军决赛。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa tích cực, thường xuất hiện trong câu hoàn chỉnh hoặc độc lập.

Example: 在比赛前,运动员们都在养精畜锐。

Example pinyin: zài bǐ sài qián , yùn dòng yuán men dōu zài yǎng jīng xù ruì 。

Tiếng Việt: Trước cuộc thi, các vận động viên đều dưỡng sức và tích lũy năng lượng.

养精畜锐
yǎng jīng xù ruì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưỡng sức và tích lũy năng lượng để chuẩn bị cho một nhiệm vụ lớn.

To conserve strength and store energy in preparation for a major task.

养休养;蓄积蓄;锐锐气。保养精神,蓄集锐气。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十四回“且待半年,养精畜锐,刘表、孙权可一鼓而下也。”[例]队员们正在~,准备迎接最后的冠亚军决赛。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...