Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养神

Pinyin: yǎng shén

Meanings: Dưỡng tinh thần, thư giãn đầu óc để phục hồi sức khỏe tinh thần., To nourish one's spirit and relax the mind to restore mental health., ①使自己的身体与心理处于平静状态,来恢复精神和体力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 申, 礻

Chinese meaning: ①使自己的身体与心理处于平静状态,来恢复精神和体力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe tinh thần.

Example: 工作之余,他喜欢静坐养神。

Example pinyin: gōng zuò zhī yú , tā xǐ huan jìng zuò yǎng shén 。

Tiếng Việt: Sau giờ làm việc, anh ấy thích ngồi thiền để dưỡng tinh thần.

养神
yǎng shén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưỡng tinh thần, thư giãn đầu óc để phục hồi sức khỏe tinh thần.

To nourish one's spirit and relax the mind to restore mental health.

使自己的身体与心理处于平静状态,来恢复精神和体力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养神 (yǎng shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung