Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养痈贻患
Pinyin: yǎng yōng yí huàn
Meanings: To let a problem persist and cause serious consequences., Để mặc vấn đề tồn tại và gây ra hậu quả nghiêm trọng., 痈毒疮;患祸害。留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容姑息坏人坏事,结果自己遭殃。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志一》“博善化之虚名,溃败决裂乃至此。养痈贻患,我之谓也夫!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 用, 疒, 台, 贝, 串, 心
Chinese meaning: 痈毒疮;患祸害。留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容姑息坏人坏事,结果自己遭殃。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志一》“博善化之虚名,溃败决裂乃至此。养痈贻患,我之谓也夫!”
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, mang ý nghĩa phê phán.
Example: 政府不能养痈贻患。
Example pinyin: zhèng fǔ bù néng yǎng yōng yí huàn 。
Tiếng Việt: Chính phủ không thể để mặc vấn đề gây hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để mặc vấn đề tồn tại và gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
To let a problem persist and cause serious consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痈毒疮;患祸害。留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容姑息坏人坏事,结果自己遭殃。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志一》“博善化之虚名,溃败决裂乃至此。养痈贻患,我之谓也夫!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế