Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养痈成患
Pinyin: yǎng yōng chéng huàn
Meanings: Để mặc vấn đề nhỏ trở thành thảm họa lớn., To let a minor issue grow into a major disaster., 留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容包庇坏人坏事,结果会遭受祸害。[出处]《后汉书·冯衍传》“李贤注引冯衍《与妇弟任武达书》养痈长疽,自生祸殃。”[例]我们对待缺点错误的态度,应是做坚决的斗争,决不能~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 用, 疒, 戊, 𠃌, 串, 心
Chinese meaning: 留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容包庇坏人坏事,结果会遭受祸害。[出处]《后汉书·冯衍传》“李贤注引冯衍《与妇弟任武达书》养痈长疽,自生祸殃。”[例]我们对待缺点错误的态度,应是做坚决的斗争,决不能~。
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, mang sắc thái phê phán.
Example: 如果不及时处理,小问题会养痈成患。
Example pinyin: rú guǒ bù jí shí chǔ lǐ , xiǎo wèn tí huì yǎng yōng chéng huàn 。
Tiếng Việt: Nếu không xử lý kịp thời, vấn đề nhỏ sẽ trở thành mối họa lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để mặc vấn đề nhỏ trở thành thảm họa lớn.
Nghĩa phụ
English
To let a minor issue grow into a major disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容包庇坏人坏事,结果会遭受祸害。[出处]《后汉书·冯衍传》“李贤注引冯衍《与妇弟任武达书》养痈长疽,自生祸殃。”[例]我们对待缺点错误的态度,应是做坚决的斗争,决不能~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế