Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养病
Pinyin: yǎng bìng
Meanings: To recuperate from illness, take time off to heal., Nghỉ ngơi để chữa bệnh, dưỡng bệnh., ①因患病而休息。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 丙, 疒
Chinese meaning: ①因患病而休息。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong bối cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.
Example: 他正在家里养病。
Example pinyin: tā zhèng zài jiā lǐ yǎng bìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang ở nhà dưỡng bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi để chữa bệnh, dưỡng bệnh.
Nghĩa phụ
English
To recuperate from illness, take time off to heal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因患病而休息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!