Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养生送终

Pinyin: yǎng shēng sòng zhōng

Meanings: To take care during life and handle affairs after death., Chăm sóc khi còn sống và lo hậu sự sau khi mất., 子女对父母的赡养和殡葬。同养生送死”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 生, 关, 辶, 冬, 纟

Chinese meaning: 子女对父母的赡养和殡葬。同养生送死”。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, thường dùng trong văn hóa gia đình.

Example: 子女有责任养生送终。

Example pinyin: zǐ nǚ yǒu zé rèn yǎng shēng sòng zhōng 。

Tiếng Việt: Con cái có trách nhiệm chăm sóc cha mẹ khi còn sống và lo hậu sự sau khi qua đời.

养生送终
yǎng shēng sòng zhōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc khi còn sống và lo hậu sự sau khi mất.

To take care during life and handle affairs after death.

子女对父母的赡养和殡葬。同养生送死”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养生送终 (yǎng shēng sòng zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung