Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养生丧死
Pinyin: yǎng shēng sāng sǐ
Meanings: To take care of the living and arrange funerals for the dead., Lo chuyện tang lễ, chăm sóc người sống và lo hậu sự cho người chết., 子女对父母的赡养和殡葬。同养生送死”。丧,治丧。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 生, 丷, 乀, 土, 𠄌, 匕, 歹
Chinese meaning: 子女对父母的赡养和殡葬。同养生送死”。丧,治丧。
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, thường được dùng trong văn hóa Nho giáo.
Example: 古代儒家提倡养生丧死的观念。
Example pinyin: gǔ dài rú jiā tí chàng yǎng shēng sàng sǐ de guān niàn 。
Tiếng Việt: Nho giáo cổ đại đề cao tư tưởng chăm sóc người sống và lo hậu sự cho người chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo chuyện tang lễ, chăm sóc người sống và lo hậu sự cho người chết.
Nghĩa phụ
English
To take care of the living and arrange funerals for the dead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
子女对父母的赡养和殡葬。同养生送死”。丧,治丧。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế