Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养父

Pinyin: yǎng fù

Meanings: Adoptive father, foster father., Cha nuôi, người cha nhận nuôi con., ①收养他人的子女作为自己子女的男人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 乂, 八

Chinese meaning: ①收养他人的子女作为自己子女的男人。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh gia đình. Có cặp từ tương ứng là 养母 (mẹ nuôi).

Example: 我的养父教会了我很多东西。

Example pinyin: wǒ de yǎng fù jiào huì le wǒ hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Cha nuôi của tôi đã dạy tôi rất nhiều điều.

养父
yǎng fù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha nuôi, người cha nhận nuôi con.

Adoptive father, foster father.

收养他人的子女作为自己子女的男人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养父 (yǎng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung