Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养活

Pinyin: yǎng huó

Meanings: To provide for, sustain someone’s life financially., Nuôi sống, kiếm đủ tiền để duy trì cuộc sống của ai đó., ①提供生活的基础;供养。[例]养活一家人。*②饲养。[例]猪场养活了上千头猪。*③生育。[例]养活孩子。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 氵, 舌

Chinese meaning: ①提供生活的基础;供养。[例]养活一家人。*②饲养。[例]猪场养活了上千头猪。*③生育。[例]养活孩子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người như 养活孩子 (nuôi con), 养活老人 (nuôi người già).

Example: 他靠打工养活一家人。

Example pinyin: tā kào dǎ gōng yǎng huó yì jiā rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào làm thuê để nuôi sống cả gia đình.

养活
yǎng huó
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi sống, kiếm đủ tiền để duy trì cuộc sống của ai đó.

To provide for, sustain someone’s life financially.

提供生活的基础;供养。养活一家人

饲养。猪场养活了上千头猪

生育。养活孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养活 (yǎng huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung