Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养汉
Pinyin: yǎng hàn
Meanings: Nuôi đàn ông, đặc biệt là đàn ông làm việc nhà hoặc ăn bám., To support a man, especially one who relies on someone else financially., ①指女子在丈夫之外另有情人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 又, 氵
Chinese meaning: ①指女子在丈夫之外另有情人。
Grammar: Động từ, mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ sự phụ thuộc không lành mạnh.
Example: 她养了一个好吃懒做的汉。
Example pinyin: tā yǎng le yí gè hào chī lǎn zuò de hàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy nuôi một người đàn ông lười biếng.

📷 Tay vươn ra để giúp làm mờ nền ánh sáng mặt trời. Khái niệm trợ giúp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi đàn ông, đặc biệt là đàn ông làm việc nhà hoặc ăn bám.
Nghĩa phụ
English
To support a man, especially one who relies on someone else financially.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指女子在丈夫之外另有情人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
