Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养晦韬光

Pinyin: yǎng huì tāo guāng

Meanings: To hide one’s abilities and wait for the right time to act., Ẩn mình chờ thời, không phô trương tài năng., 指隐藏行纪才能,不露锋芒。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 日, 每, 舀, 韦, ⺌, 兀

Chinese meaning: 指隐藏行纪才能,不露锋芒。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, thường được sử dụng để mô tả chiến lược sống của con người.

Example: 他在事业低谷时选择养晦韬光。

Example pinyin: tā zài shì yè dī gǔ shí xuǎn zé yǎng huì tāo guāng 。

Tiếng Việt: Khi sự nghiệp xuống dốc, anh ấy chọn cách ẩn mình chờ thời.

养晦韬光
yǎng huì tāo guāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn mình chờ thời, không phô trương tài năng.

To hide one’s abilities and wait for the right time to act.

指隐藏行纪才能,不露锋芒。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养晦韬光 (yǎng huì tāo guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung