Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养息
Pinyin: yǎng xī
Meanings: To rest and recover one's health., Nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe., ①将养身体,休息。[例]太太知道,又叫你搬了家去养息。——《红楼梦》。*②收养的儿子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 心, 自
Chinese meaning: ①将养身体,休息。[例]太太知道,又叫你搬了家去养息。——《红楼梦》。*②收养的儿子。
Grammar: Là động từ, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.
Example: 他需要好好养息一段时间。
Example pinyin: tā xū yào hǎo hǎo yǎng xī yí duàn shí jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy cần nghỉ ngơi một thời gian để hồi phục sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe.
Nghĩa phụ
English
To rest and recover one's health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将养身体,休息。太太知道,又叫你搬了家去养息。——《红楼梦》
收养的儿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!