Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养性
Pinyin: yǎng xìng
Meanings: To cultivate one’s character, Tu dưỡng tính cách, ①陶冶心性。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 忄, 生
Chinese meaning: ①陶冶心性。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu triết lý hoặc giáo dục đạo đức.
Example: 修身养性是人生的必修课。
Example pinyin: xiū shēn yǎng xìng shì rén shēng de bì xiū kè 。
Tiếng Việt: Rèn luyện bản thân và tu dưỡng tính cách là bài học bắt buộc trong cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tu dưỡng tính cách
Nghĩa phụ
English
To cultivate one’s character
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陶冶心性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!