Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养家糊口

Pinyin: yǎng jiā hú kǒu

Meanings: Kiếm sống để nuôi gia đình, To earn a living to support one’s family, 指勉强养活家人,使不饿肚。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 宀, 豕, 米, 胡, 口

Chinese meaning: 指勉强养活家人,使不饿肚。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường đi kèm danh từ chỉ công việc.

Example: 他靠打零工养家糊口。

Example pinyin: tā kào dǎ líng gōng yǎng jiā hú kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiếm sống bằng cách làm việc lặt vặt để nuôi gia đình.

养家糊口
yǎng jiā hú kǒu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm sống để nuôi gia đình

To earn a living to support one’s family

指勉强养活家人,使不饿肚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养家糊口 (yǎng jiā hú kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung