Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养家活口
Pinyin: yǎng jiā huó kǒu
Meanings: Nuôi sống gia đình, To support a family and keep them alive, 维持一家人的生活。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十九回“那些书吏衙役,都是花了钱买着粮道的衙门,那个不想发财?俱要养家活口。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 宀, 豕, 氵, 舌, 口
Chinese meaning: 维持一家人的生活。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十九回“那些书吏衙役,都是花了钱买着粮道的衙门,那个不想发财?俱要养家活口。”
Grammar: Thành ngữ cố định, ít khi thay đổi cấu trúc.
Example: 他每天辛勤工作就是为了养家活口。
Example pinyin: tā měi tiān xīn qín gōng zuò jiù shì wèi le yǎng jiā huó kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để nuôi sống gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi sống gia đình
Nghĩa phụ
English
To support a family and keep them alive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
维持一家人的生活。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十九回“那些书吏衙役,都是花了钱买着粮道的衙门,那个不想发财?俱要养家活口。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế