Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养媳
Pinyin: yǎng xí
Meanings: Con dâu nuôi từ bé, An adopted daughter-in-law raised since childhood, ①童养媳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 女, 息
Chinese meaning: ①童养媳。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các văn cảnh về hôn nhân và gia đình.
Example: 她是这家人的养媳。
Example pinyin: tā shì zhè jiā rén de yǎng xí 。
Tiếng Việt: Cô ấy là con dâu nuôi của gia đình này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dâu nuôi từ bé
Nghĩa phụ
English
An adopted daughter-in-law raised since childhood
Nghĩa tiếng trung
中文释义
童养媳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!