Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养女
Pinyin: yǎng nǚ
Meanings: Adopted daughter, Con gái nuôi, ①被收养而非亲生的女儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 女
Chinese meaning: ①被收养而非亲生的女儿。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến mối quan hệ gia đình.
Example: 她是我家的养女。
Example pinyin: tā shì wǒ jiā de yǎng nǚ 。
Tiếng Việt: Cô ấy là con gái nuôi của gia đình tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con gái nuôi
Nghĩa phụ
English
Adopted daughter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被收养而非亲生的女儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!