Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养分

Pinyin: yǎng fèn

Meanings: Nutrients, Chất dinh dưỡng, ①有营养的物质或化合物;尤指被绿色植物摄取的和有机合成中应用的化学元素或无机化合物(如硝酸盐)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 八, 刀

Chinese meaning: ①有营养的物质或化合物;尤指被绿色植物摄取的和有机合成中应用的化学元素或无机化合物(如硝酸盐)。

Grammar: Danh từ thường đứng sau động từ hoặc giới từ.

Example: 植物需要从土壤中吸收养分。

Example pinyin: zhí wù xū yào cóng tǔ rǎng zhōng xī shōu yǎng fèn 。

Tiếng Việt: Cây cối cần hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.

养分
yǎng fèn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất dinh dưỡng

Nutrients

有营养的物质或化合物;尤指被绿色植物摄取的和有机合成中应用的化学元素或无机化合物(如硝酸盐)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养分 (yǎng fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung