Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养兵
Pinyin: yǎng bīng
Meanings: Duy trì quân đội, nuôi quân lính, To maintain an army, feed soldiers, ①指供养和训练士兵。[例]养兵千日,用兵一时。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 丘, 八
Chinese meaning: ①指供养和训练士兵。[例]养兵千日,用兵一时。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục đích cụ thể.
Example: 国家必须养兵以备不时之需。
Example pinyin: guó jiā bì xū yǎng bīng yǐ bèi bù shí zhī xū 。
Tiếng Việt: Quốc gia phải duy trì quân đội để phòng trường hợp khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duy trì quân đội, nuôi quân lính
Nghĩa phụ
English
To maintain an army, feed soldiers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指供养和训练士兵。养兵千日,用兵一时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!