Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养儿防老

Pinyin: yǎng ér fáng lǎo

Meanings: Nuôi con để phòng lúc về già, Raising children to support oneself in old age, 养育儿子是为了防备年老。亦泛指养育子女以防老年无依靠。[出处]宋·陈元靓《事林广记》“养儿防老,积谷防饥。”[例]~的观念应该改变了。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 乚, 方, 阝, 匕, 耂

Chinese meaning: 养育儿子是为了防备年老。亦泛指养育子女以防老年无依靠。[出处]宋·陈元靓《事林广记》“养儿防老,积谷防饥。”[例]~的观念应该改变了。

Grammar: Thành ngữ phản ánh quan niệm truyền thống. Không thay đổi cấu trúc.

Example: 古人常说养儿防老。

Example pinyin: gǔ rén cháng shuō yǎng ér fáng lǎo 。

Tiếng Việt: Người xưa thường nói nuôi con để phòng lúc về già.

养儿防老
yǎng ér fáng lǎo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi con để phòng lúc về già

Raising children to support oneself in old age

养育儿子是为了防备年老。亦泛指养育子女以防老年无依靠。[出处]宋·陈元靓《事林广记》“养儿防老,积谷防饥。”[例]~的观念应该改变了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养儿防老 (yǎng ér fáng lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung