Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兹
Pinyin: zī
Meanings: Bây giờ, đây, tại thời điểm này, Now, here, at this point., ①通“滋”。益,愈加。[例]由由乎兹免。——《管子·小问》。[例]行地兹远。——《管子·小匡》。[例]赋敛兹重。——《汉书·五行志七》。
HSK Level: 6
Part of speech: đại từ
Stroke count: 9
Radicals: 䒑
Chinese meaning: ①通“滋”。益,愈加。[例]由由乎兹免。——《管子·小问》。[例]行地兹远。——《管子·小匡》。[例]赋敛兹重。——《汉书·五行志七》。
Hán Việt reading: tư
Grammar: Thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc lịch sử, mang sắc thái trang trọng.
Example: 兹定于下周开会。
Example pinyin: zī dìng yú xià zhōu kāi huì 。
Tiếng Việt: Cuộc họp sẽ được tổ chức vào tuần tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bây giờ, đây, tại thời điểm này
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Now, here, at this point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“滋”。益,愈加。由由乎兹免。——《管子·小问》。行地兹远。——《管子·小匡》。赋敛兹重。——《汉书·五行志七》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!