Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典身卖命
Pinyin: diǎn shēn mài mìng
Meanings: To sell oneself and one's life (implies working hard to repay debts or survive)., Bán thân và mạng sống (ám chỉ làm việc cật lực để trả nợ hoặc sinh tồn), 典当身体,出卖性命。指奉献出自己的一切。[出处]明·吴承恩《西游记》第40回“就典身卖命,也酬谢师恩。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 八, 身, 买, 十, 亼, 叩
Chinese meaning: 典当身体,出卖性命。指奉献出自己的一切。[出处]明·吴承恩《西游记》第40回“就典身卖命,也酬谢师恩。”
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến gánh nặng kinh tế hoặc hoàn cảnh khó khăn.
Example: 他为了还债,不得不典身卖命地工作。
Example pinyin: tā wèi le huán zhài , bù dé bù diǎn shēn mài mìng dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Để trả nợ, anh ấy buộc phải làm việc cật lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán thân và mạng sống (ám chỉ làm việc cật lực để trả nợ hoặc sinh tồn)
Nghĩa phụ
English
To sell oneself and one's life (implies working hard to repay debts or survive).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典当身体,出卖性命。指奉献出自己的一切。[出处]明·吴承恩《西游记》第40回“就典身卖命,也酬谢师恩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế