Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典质

Pinyin: diǎn zhì

Meanings: Typical quality or value of something., Chất lượng hoặc giá trị tiêu biểu của một sự vật., ①典押。以物为抵押换钱,可在限期内赎回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①典押。以物为抵押换钱,可在限期内赎回。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ giá trị đặc trưng của một đối tượng.

Example: 这个地方的建筑具有很高的典质。

Example pinyin: zhè ge dì fāng de jiàn zhù jù yǒu hěn gāo de diǎn zhì 。

Tiếng Việt: Kiến trúc ở nơi này có giá trị tiêu biểu rất cao.

典质
diǎn zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lượng hoặc giá trị tiêu biểu của một sự vật.

Typical quality or value of something.

典押。以物为抵押换钱,可在限期内赎回

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典质 (diǎn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung