Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典谟训诰

Pinyin: diǎn mó xùn gào

Meanings: Important teachings or commands in classical texts., Những lời răn dạy hoặc mệnh lệnh quan trọng trong các văn bản cổ điển., ①《尚书》中《尧典》、《大禹谟》、《汤诰》、《伊训》等篇的并称。*②泛指经典之文。[出处]《书序》典谟训诰誓命之文,凡百篇。”[例]尧、舜、汤之道在~之间。——唐·康骈《剧谈录·宣宗夜召翰林学士》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 八, 莫, 讠, 川, 告

Chinese meaning: ①《尚书》中《尧典》、《大禹谟》、《汤诰》、《伊训》等篇的并称。*②泛指经典之文。[出处]《书序》典谟训诰誓命之文,凡百篇。”[例]尧、舜、汤之道在~之间。——唐·康骈《剧谈录·宣宗夜召翰林学士》。

Grammar: Danh từ ghép chỉ các nội dung mang tính giáo dục hoặc mệnh lệnh trong văn hoá cổ.

Example: 《尚书》中记载了许多典谟训诰。

Example pinyin: 《 shàng shū 》 zhōng jì zǎi le xǔ duō diǎn mó xùn gào 。

Tiếng Việt: Trong *Thượng Thư* có ghi lại nhiều lời răn dạy và mệnh lệnh quan trọng.

典谟训诰
diǎn mó xùn gào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời răn dạy hoặc mệnh lệnh quan trọng trong các văn bản cổ điển.

Important teachings or commands in classical texts.

《尚书》中《尧典》、《大禹谟》、《汤诰》、《伊训》等篇的并称

泛指经典之文。[出处]《书序》典谟训诰誓命之文,凡百篇。”尧、舜、汤之道在~之间。——唐·康骈《剧谈录·宣宗夜召翰林学士》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典谟训诰 (diǎn mó xùn gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung