Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典范

Pinyin: diǎn fàn

Meanings: Gương mẫu, tấm gương, ví dụ tốt để noi theo., Model, exemplary example to follow., ①被认为是值得仿效的人或物在某方面的表现和基本特征是最正规,合乎规范的。[例]他的书面发言在语言条理性、逻辑层次以及文风上都堪称典范。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 氾, 艹

Chinese meaning: ①被认为是值得仿效的人或物在某方面的表现和基本特征是最正规,合乎规范的。[例]他的书面发言在语言条理性、逻辑层次以及文风上都堪称典范。

Grammar: Danh từ chỉ người hoặc sự vật làm chuẩn mực.

Example: 他是所有学生的典范。

Example pinyin: tā shì suǒ yǒu xué shēng de diǎn fàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là tấm gương cho tất cả học sinh noi theo.

典范 - diǎn fàn
典范
diǎn fàn

📷 Mới

典范
diǎn fàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mẫu, tấm gương, ví dụ tốt để noi theo.

Model, exemplary example to follow.

被认为是值得仿效的人或物在某方面的表现和基本特征是最正规,合乎规范的。他的书面发言在语言条理性、逻辑层次以及文风上都堪称典范

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...