Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典籍
Pinyin: diǎn jí
Meanings: Các sách quý, tài liệu cổ điển., Precious books, classical documents., ①指法典、图籍等重要文献;亦泛指古今图书。[例]司晋之典籍。——《左传·昭公十五年》。[例]五代时始印五经,已后典籍皆为板本。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 八, 竹, 耤
Chinese meaning: ①指法典、图籍等重要文献;亦泛指古今图书。[例]司晋之典籍。——《左传·昭公十五年》。[例]五代时始印五经,已后典籍皆为板本。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ các tài liệu có giá trị lịch sử cao.
Example: 这些典籍记录了中国古代的历史。
Example pinyin: zhè xiē diǎn jí jì lù le zhōng guó gǔ dài de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Những cuốn sách quý này ghi lại lịch sử cổ đại Trung Quốc.

📷 Chiêm ngưỡng yên tĩnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các sách quý, tài liệu cổ điển.
Nghĩa phụ
English
Precious books, classical documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指法典、图籍等重要文献;亦泛指古今图书。司晋之典籍。——《左传·昭公十五年》。五代时始印五经,已后典籍皆为板本。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
