Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典狱
Pinyin: diǎn yù
Meanings: Prison or place where prisoners are held., Nhà tù hoặc nơi giam giữ phạm nhân., ①掌管监狱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 犬, 犭, 讠
Chinese meaning: ①掌管监狱。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm giam giữ, hiếm khi dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他被关进了典狱。
Example pinyin: tā bèi guān jìn le diǎn yù 。
Tiếng Việt: Anh ta bị tống vào nhà tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tù hoặc nơi giam giữ phạm nhân.
Nghĩa phụ
English
Prison or place where prisoners are held.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌管监狱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!