Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典宪
Pinyin: diǎn xiàn
Meanings: Luật pháp hoặc hiến pháp cơ bản của một quốc gia., Basic law or constitution of a country., ①典章制度。[例]时国王骄奢,不遵典宪。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 先, 宀
Chinese meaning: ①典章制度。[例]时国王骄奢,不遵典宪。——《后汉书·张衡传》。
Grammar: Danh từ chính trị, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 国家的典宪规定了公民的基本权利。
Example pinyin: guó jiā de diǎn xiàn guī dìng le gōng mín de jī běn quán lì 。
Tiếng Việt: Hiến pháp của quốc gia quy định quyền cơ bản của công dân.

📷 Cấu thành Hoa Kỳ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật pháp hoặc hiến pháp cơ bản của một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Basic law or constitution of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典章制度。时国王骄奢,不遵典宪。——《后汉书·张衡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
