Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典妻鬻子

Pinyin: diǎn qī yù zǐ

Meanings: Selling one's wife and children due to poverty (a sign of dire circumstances)., Bán vợ con vì nghèo khó (biểu hiện hoàn cảnh túng quẫn)., 典典当;鬻卖。典卖妻子。形容生活极其贫困。[出处]清·黄六鸿《福惠全书·刑名·设便民房》“亩亩穷民何能堪此?势必倾家荡产,典妻鬻子以偿其用矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 八, コ, 一, 十, 女, 粥, 鬲, 子

Chinese meaning: 典典当;鬻卖。典卖妻子。形容生活极其贫困。[出处]清·黄六鸿《福惠全书·刑名·设便民房》“亩亩穷民何能堪此?势必倾家荡产,典妻鬻子以偿其用矣。”

Grammar: Thành ngữ diễn tả tình trạng bần cùng cực độ, không nên sử dụng trong văn nói hằng ngày.

Example: 在那个战乱的年代,许多人因饥饿而典妻鬻子。

Example pinyin: zài nà ge zhàn luàn de nián dài , xǔ duō rén yīn jī è ér diǎn qī yù zǐ 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh loạn lạc đó, nhiều người đã phải bán vợ con do nạn đói.

典妻鬻子
diǎn qī yù zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán vợ con vì nghèo khó (biểu hiện hoàn cảnh túng quẫn).

Selling one's wife and children due to poverty (a sign of dire circumstances).

典典当;鬻卖。典卖妻子。形容生活极其贫困。[出处]清·黄六鸿《福惠全书·刑名·设便民房》“亩亩穷民何能堪此?势必倾家荡产,典妻鬻子以偿其用矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典妻鬻子 (diǎn qī yù zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung