Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典型

Pinyin: diǎn xíng

Meanings: Typical example, model., Điển hình, mẫu mực, ①具有代表性的人或事物。[例]抓典型。[例]最典型的例子或代表。[例]骄傲的典型。*②指文学艺术作品中创造出来的既有鲜明的个性又能表现出人的某种社会特征的艺术形象。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 刑, 土

Chinese meaning: ①具有代表性的人或事物。[例]抓典型。[例]最典型的例子或代表。[例]骄傲的典型。*②指文学艺术作品中创造出来的既有鲜明的个性又能表现出人的某种社会特征的艺术形象。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đóng vai trò chủ ngữ/tân ngữ.

Example: 他是一个典型的书呆子。

Example pinyin: tā shì yí gè diǎn xíng de shū dāi zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một kẻ mọt sách điển hình.

典型
diǎn xíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điển hình, mẫu mực

Typical example, model.

具有代表性的人或事物。抓典型。最典型的例子或代表。骄傲的典型

指文学艺术作品中创造出来的既有鲜明的个性又能表现出人的某种社会特征的艺术形象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典型 (diǎn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung