Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典坟

Pinyin: diǎn fén

Meanings: Mộ cổ hoặc nơi chôn cất quan trọng thời xưa., Ancient tombs or important burial sites from the past., ①三坟五典的略语。泛指各种书籍。[例]伫中区以立览,颐情志于典坟。——陆机《文赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 土, 文

Chinese meaning: ①三坟五典的略语。泛指各种书籍。[例]伫中区以立览,颐情志于典坟。——陆机《文赋》。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ những nơi liên quan đến nghi lễ tang lễ truyền thống.

Example: 古代士人常常会修缮典坟。

Example pinyin: gǔ dài shì rén cháng cháng huì xiū shàn diǎn fén 。

Tiếng Việt: Người trí thức thời xưa thường sửa chữa các mộ cổ.

典坟
diǎn fén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mộ cổ hoặc nơi chôn cất quan trọng thời xưa.

Ancient tombs or important burial sites from the past.

三坟五典的略语。泛指各种书籍。伫中区以立览,颐情志于典坟。——陆机《文赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...