Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典制
Pinyin: diǎn zhì
Meanings: System of regulations and laws in a feudal dynasty., Hệ thống quy định và luật pháp của triều đại phong kiến., ①典章制度。[例]典制条例。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①典章制度。[例]典制条例。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh lịch sử.
Example: 历代的典制都有所不同。
Example pinyin: lì dài de diǎn zhì dōu yǒu suǒ bù tóng 。
Tiếng Việt: Hệ thống quy định của mỗi triều đại đều có sự khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống quy định và luật pháp của triều đại phong kiến.
Nghĩa phụ
English
System of regulations and laws in a feudal dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典章制度。典制条例
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!