Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典则

Pinyin: diǎn zé

Meanings: Quy tắc, quy định hoặc nguyên tắc chuẩn mực, Rules, regulations, or standard principles., ①典章法则。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 刂, 贝

Chinese meaning: ①典章法则。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các quy tắc mang tính lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 这本书详细记录了古代的典则。

Example pinyin: zhè běn shū xiáng xì jì lù le gǔ dài de diǎn zé 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi chép chi tiết về những quy tắc thời cổ đại.

典则
diǎn zé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc, quy định hoặc nguyên tắc chuẩn mực

Rules, regulations, or standard principles.

典章法则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典则 (diǎn zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung