Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典则俊雅
Pinyin: diǎn zé jùn yǎ
Meanings: Elegant and refined, embodying noble beauty and standards., Nét đẹp vừa cao quý vừa thanh lịch, chuẩn mực., ①父母均存。[例]晨安厚卿亦在政府,父日华尚康宁,且具庆焉。——王明清《挥尘前录》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 八, 刂, 贝, 亻, 夋, 牙, 隹
Chinese meaning: ①父母均存。[例]晨安厚卿亦在政府,父日华尚康宁,且具庆焉。——王明清《挥尘前录》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả văn chương hoặc tác phẩm nghệ thuật, mang tính khen ngợi.
Example: 这篇文章写得典则俊雅。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé diǎn zé jùn yǎ 。
Tiếng Việt: Bài viết này được viết rất đẹp đẽ và thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét đẹp vừa cao quý vừa thanh lịch, chuẩn mực.
Nghĩa phụ
English
Elegant and refined, embodying noble beauty and standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
父母均存。晨安厚卿亦在政府,父日华尚康宁,且具庆焉。——王明清《挥尘前录》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế