Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典刑

Pinyin: diǎn xíng

Meanings: Luật pháp hoặc hình phạt theo quy định của triều đại phong kiến, Laws or punishments according to feudal dynastic regulations., ①常刑。*②掌管刑罚。[例]释之典型,国宪以平。——《汉书·叙传下》。*③受死刑。[例]屈招药死了公公,今日赴法场典刑。——元·关汉卿《窦娥冤》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 刂, 开

Chinese meaning: ①常刑。*②掌管刑罚。[例]释之典型,国宪以平。——《汉书·叙传下》。*③受死刑。[例]屈招药死了公公,今日赴法场典刑。——元·关汉卿《窦娥冤》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 古代统治者常用典刑来维持秩序。

Example pinyin: gǔ dài tǒng zhì zhě cháng yòng diǎn xíng lái wéi chí zhì xù 。

Tiếng Việt: Người cai trị thời cổ đại thường dùng luật pháp để duy trì trật tự.

典刑
diǎn xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp hoặc hình phạt theo quy định của triều đại phong kiến

Laws or punishments according to feudal dynastic regulations.

常刑

掌管刑罚。释之典型,国宪以平。——《汉书·叙传下》

受死刑。屈招药死了公公,今日赴法场典刑。——元·关汉卿《窦娥冤》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典刑 (diǎn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung