Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典借
Pinyin: diǎn jiè
Meanings: To pawn or borrow money by pledging an item as collateral., Cầm cố vay tiền (đưa đồ vật cho người khác để vay tiền), ①以财产作抵押借钱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 八, 亻, 昔
Chinese meaning: ①以财产作抵押借钱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến giao dịch tài chính truyền thống.
Example: 他把家里的古董拿去典借了一些钱。
Example pinyin: tā bǎ jiā lǐ de gǔ dǒng ná qù diǎn jiè le yì xiē qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cầm cố đồ cổ trong nhà để vay một ít tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm cố vay tiền (đưa đồ vật cho người khác để vay tiền)
Nghĩa phụ
English
To pawn or borrow money by pledging an item as collateral.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以财产作抵押借钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!