Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典丽
Pinyin: diǎn lì
Meanings: Beautiful, elegant and refined., Đẹp đẽ, trang trọng và thanh lịch., ①兄弟的代称。[例]戚戚兄弟,莫远具尔。——《诗·大雅·行苇》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 一, 丶, 冂
Chinese meaning: ①兄弟的代称。[例]戚戚兄弟,莫远具尔。——《诗·大雅·行苇》。
Grammar: Tính từ miêu tả vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch, thường đặt trước danh từ.
Example: 她的言辞十分典丽。
Example pinyin: tā de yán cí shí fēn diǎn lì 。
Tiếng Việt: Lời nói của cô ấy rất đẹp đẽ và thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp đẽ, trang trọng và thanh lịch.
Nghĩa phụ
English
Beautiful, elegant and refined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兄弟的代称。戚戚兄弟,莫远具尔。——《诗·大雅·行苇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!