Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Công cụ, dụng cụ / có, sở hữu, Tool, instrument / to have, to possess, ①用具;器械。[例]实战之具。——汉·贾谊《新书·过秦论上》。[例]奉生送死之具。——《史记·货殖列传》。[例]虑患之具。——宋·苏轼《教战守》。[合]具器食(用食具盛放的便餐);具理(瓶罐之类的器皿);农具;文具;刑具;卧具;茶具;道具;餐具;量具。*②才能;才干。[例]皆信命世之才,抱将相之具。——《文选·李陵·答苏武书》。[例]干诚之具。——明·刘基《卖柑者言》。*③酒席。[例]今有贵客,为具召之。——《史记》。*④饭食。[例]食以草具。——《战国策·齐策四》。[例]则佐长者视具。——《礼记·内则》。注:“馔也。”[例]分曹携具。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 且, 八

Chinese meaning: ①用具;器械。[例]实战之具。——汉·贾谊《新书·过秦论上》。[例]奉生送死之具。——《史记·货殖列传》。[例]虑患之具。——宋·苏轼《教战守》。[合]具器食(用食具盛放的便餐);具理(瓶罐之类的器皿);农具;文具;刑具;卧具;茶具;道具;餐具;量具。*②才能;才干。[例]皆信命世之才,抱将相之具。——《文选·李陵·答苏武书》。[例]干诚之具。——明·刘基《卖柑者言》。*③酒席。[例]今有贵客,为具召之。——《史记》。*④饭食。[例]食以草具。——《战国策·齐策四》。[例]则佐长者视具。——《礼记·内则》。注:“馔也。”[例]分曹携具。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Hán Việt reading: cụ

Grammar: Khi là danh từ, nó chỉ vật dụng cụ thể. Khi là động từ, thường ghép thành cụm như 具有 (jù yǒu - sở hữu).

Example: 请把学习用具准备好。

Example pinyin: qǐng bǎ xué xí yòng jù zhǔn bèi hǎo 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng chuẩn bị sẵn sàng dụng cụ học tập.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công cụ, dụng cụ / có, sở hữu

cụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tool, instrument / to have, to possess

用具;器械。实战之具。——汉·贾谊《新书·过秦论上》。奉生送死之具。——《史记·货殖列传》。虑患之具。——宋·苏轼《教战守》。具器食(用食具盛放的便餐);具理(瓶罐之类的器皿);农具;文具;刑具;卧具;茶具;道具;餐具;量具

才能;才干。皆信命世之才,抱将相之具。——《文选·李陵·答苏武书》。干诚之具。——明·刘基《卖柑者言》

酒席。今有贵客,为具召之。——《史记》

饭食。[例]食以草具。——《战国策·齐策四》。[例]则佐长者视具。——《礼记·内则》。注

“馔也。”分曹携具。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

具 (jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung