Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 具领

Pinyin: jù lǐng

Meanings: To officially receive and take possession of something (usually an item or property)., Nhận và lấy về chính thức (thường là vật phẩm hoặc tài sản nào đó), ①备文领取。[例]具领失物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 且, 八, 令, 页

Chinese meaning: ①备文领取。[例]具领失物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật phía sau.

Example: 他到仓库去具领了办公用品。

Example pinyin: tā dào cāng kù qù jù lǐng le bàn gōng yòng pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến kho để nhận văn phòng phẩm.

具领
jù lǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận và lấy về chính thức (thường là vật phẩm hoặc tài sản nào đó)

To officially receive and take possession of something (usually an item or property).

备文领取。具领失物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

具领 (jù lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung