Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 具象

Pinyin: jù xiàng

Meanings: Concrete form or representation (opposite of abstract)., Hình tượng cụ thể, rõ ràng (ngược lại với sự trừu tượng), ①具有实象存在,与抽象相对。[例]功利主义倾向在这小说里获得了逼真的具象化。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 且, 八, 𠂊

Chinese meaning: ①具有实象存在,与抽象相对。[例]功利主义倾向在这小说里获得了逼真的具象化。

Grammar: Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu. Thường được dùng để mô tả khái niệm nghệ thuật hoặc triết học.

Example: 这幅画的具象非常生动。

Example pinyin: zhè fú huà de jù xiàng fēi cháng shēng dòng 。

Tiếng Việt: Hình tượng trong bức tranh này rất sinh động.

具象
jù xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình tượng cụ thể, rõ ràng (ngược lại với sự trừu tượng)

Concrete form or representation (opposite of abstract).

具有实象存在,与抽象相对。功利主义倾向在这小说里获得了逼真的具象化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

具象 (jù xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung