Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 具有
Pinyin: jù yǒu
Meanings: To have, to possess (qualities, characteristics)., Có, sở hữu (thuộc tính, đặc điểm...)., ①具有,拥有,有。[例]具备条件。*②一切完备;齐备。[例]条件尚不具备。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 且, 八, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①具有,拥有,有。[例]具备条件。*②一切完备;齐备。[例]条件尚不具备。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thuộc tính hay đặc điểm.
Example: 这栋房子具有古典风格。
Example pinyin: zhè dòng fáng zi jù yǒu gǔ diǎn fēng gé 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà này có phong cách cổ điển.

📷 Chữ H cho mũ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có, sở hữu (thuộc tính, đặc điểm...).
Nghĩa phụ
English
To have, to possess (qualities, characteristics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有,拥有,有。具备条件
一切完备;齐备。条件尚不具备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
