Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 具庆
Pinyin: jù qìng
Meanings: Both parents are alive and well (often used in celebratory contexts), Phụ mẫu đều còn sống và khỏe mạnh (thường dùng trong văn cảnh chúc tụng), ①父母均存。[例]晨安厚卿亦在政府,父日华尚康宁,且具庆焉。——王明清《挥尘前录》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 且, 八, 大, 广
Chinese meaning: ①父母均存。[例]晨安厚卿亦在政府,父日华尚康宁,且具庆焉。——王明清《挥尘前录》。
Grammar: Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong văn hóa truyền thống, đặc biệt ở các dịp lễ tết hay chúc tụng.
Example: 他家具庆,真是福气。
Example pinyin: tā jiā jù qìng , zhēn shì fú qì 。
Tiếng Việt: Gia đình anh ấy cả cha mẹ đều còn sống và khỏe mạnh, thật là may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ mẫu đều còn sống và khỏe mạnh (thường dùng trong văn cảnh chúc tụng)
Nghĩa phụ
English
Both parents are alive and well (often used in celebratory contexts)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
父母均存。晨安厚卿亦在政府,父日华尚康宁,且具庆焉。——王明清《挥尘前录》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!