Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 具尔
Pinyin: jù ěr
Meanings: Clear, detailed, and specific, Rõ ràng, chi tiết và cụ thể, ①兄弟的代称。[例]戚戚兄弟,莫远具尔。——《诗·大雅·行苇》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 且, 八, 小, 𠂊
Chinese meaning: ①兄弟的代称。[例]戚戚兄弟,莫远具尔。——《诗·大雅·行苇》。
Grammar: Dùng làm tính từ để miêu tả mức độ chi tiết hoặc rõ ràng của một nội dung nào đó.
Example: 报告写得非常具尔。
Example pinyin: bào gào xiě dé fēi cháng jù ěr 。
Tiếng Việt: Báo cáo được viết rất rõ ràng và chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, chi tiết và cụ thể
Nghĩa phụ
English
Clear, detailed, and specific
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兄弟的代称。戚戚兄弟,莫远具尔。——《诗·大雅·行苇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!