Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 具备
Pinyin: jù bèi
Meanings: To possess, to have all necessary qualities/conditions., Có đủ, sở hữu đầy đủ (điều kiện, phẩm chất...)., ①秦国畜养禽兽的猎场。在今陕西凤翔县境内。[例]秦之有具囿。——《左传·僖公三十三年》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 且, 八, 夂, 田
Chinese meaning: ①秦国畜养禽兽的猎场。在今陕西凤翔县境内。[例]秦之有具囿。——《左传·僖公三十三年》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước danh từ chỉ điều kiện, phẩm chất.
Example: 他具备成为一名优秀教师的所有条件。
Example pinyin: tā jù bèi chéng wéi yì míng yōu xiù jiào shī de suǒ yǒu tiáo jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có đủ tất cả những điều kiện để trở thành một giáo viên giỏi.

📷 Lưu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có đủ, sở hữu đầy đủ (điều kiện, phẩm chất...).
Nghĩa phụ
English
To possess, to have all necessary qualities/conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秦国畜养禽兽的猎场。在今陕西凤翔县境内。秦之有具囿。——《左传·僖公三十三年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
