Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 具囿
Pinyin: jù yòu
Meanings: To be restricted within a certain scope, Bị hạn chế bởi một phạm vi nhất định, ①秦国畜养禽兽的猎场。在今陕西凤翔县境内。[例]秦之有具囿。——《左传·僖公三十三年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 且, 八, 囗, 有
Chinese meaning: ①秦国畜养禽兽的猎场。在今陕西凤翔县境内。[例]秦之有具囿。——《左传·僖公三十三年》。
Grammar: Động từ này ít phổ biến, mang nghĩa trừu tượng liên quan đến giới hạn tư duy hoặc hành động.
Example: 我们的思维不能具囿于传统观念。
Example pinyin: wǒ men de sī wéi bù néng jù yòu yú chuán tǒng guān niàn 。
Tiếng Việt: Tư duy của chúng ta không nên bị gò bó bởi những quan niệm truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị hạn chế bởi một phạm vi nhất định
Nghĩa phụ
English
To be restricted within a certain scope
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秦国畜养禽兽的猎场。在今陕西凤翔县境内。秦之有具囿。——《左传·僖公三十三年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!