Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 具名

Pinyin: jù míng

Meanings: Ký tên, nêu tên., To sign one's name, to nominate by name., ①在文件、文本上签署姓名。[例]由双方共同具名。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 且, 八, 口, 夕

Chinese meaning: ①在文件、文本上签署姓名。[例]由双方共同具名。

Grammar: Thường được dùng theo cấu trúc [具名 + trên cái gì].

Example: 请在文件上具名。

Example pinyin: qǐng zài wén jiàn shàng jù míng 。

Tiếng Việt: Xin hãy ký tên vào tài liệu.

具名
jù míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký tên, nêu tên.

To sign one's name, to nominate by name.

在文件、文本上签署姓名。由双方共同具名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...