Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 具保
Pinyin: jù bǎo
Meanings: To guarantee, to provide security., Bảo lãnh, đảm bảo., ①签署文书,负责担保。[例]具保释放。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 且, 八, 亻, 呆
Chinese meaning: ①签署文书,负责担保。[例]具保释放。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ.
Example: 他为朋友具保借了钱。
Example pinyin: tā wèi péng yǒu jù bǎo jiè le qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bảo lãnh cho bạn vay tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo lãnh, đảm bảo.
Nghĩa phụ
English
To guarantee, to provide security.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
签署文书,负责担保。具保释放
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!