Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 具体
Pinyin: jù tǐ
Meanings: Concrete, specific, with clear details., Cụ thể, chi tiết rõ ràng., ①不抽象,不笼统,细节很明确。[例]说得很具体。[例]具体计划。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 且, 八, 亻, 本
Chinese meaning: ①不抽象,不笼统,细节很明确。[例]说得很具体。[例]具体计划。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ví dụ: 具体内容 (nội dung cụ thể).
Example: 我们需要一个具体的计划来完成这个项目。
Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè jù tǐ de jì huà lái wán chéng zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần một kế hoạch cụ thể để hoàn thành dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cụ thể, chi tiết rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Concrete, specific, with clear details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不抽象,不笼统,细节很明确。说得很具体。具体计划
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!