Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 其道无由
Pinyin: qí dào wú yóu
Meanings: There is no way to achieve it, impossible to implement., Không có cách nào để đạt được, không thể thực hiện được., 找不到门径;无法办到。同其道亡繇”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 八, 辶, 首, 尢, 由
Chinese meaning: 找不到门径;无法办到。同其道亡繇”。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự bất lực hoặc không tìm ra cách giải quyết trong một tình huống nhất định. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 这件事其道无由,我们只能放弃了。
Example pinyin: zhè jiàn shì qí dào wú yóu , wǒ men zhǐ néng fàng qì le 。
Tiếng Việt: Việc này không thể làm được, chúng ta chỉ có thể từ bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cách nào để đạt được, không thể thực hiện được.
Nghĩa phụ
English
There is no way to achieve it, impossible to implement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
找不到门径;无法办到。同其道亡繇”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế