Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 其后

Pinyin: qí hòu

Meanings: Afterward, later (used to refer to a period after a certain event)., Sau đó, về sau (để chỉ một khoảng thời gian sau một sự kiện nào đó)., ①在某时之后。[例]其后,事情仍无起色。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 八, 口

Chinese meaning: ①在某时之后。[例]其后,事情仍无起色。

Grammar: Đứng sau mệnh đề hoặc câu chuyện đã xảy ra để chỉ thời gian tiếp theo.

Example: 我们开会讨论了这个问题,其后做出了决定。

Example pinyin: wǒ men kāi huì tǎo lùn le zhè ge wèn tí , qí hòu zuò chū le jué dìng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi họp bàn về vấn đề này, sau đó đã đưa ra quyết định.

其后
qí hòu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau đó, về sau (để chỉ một khoảng thời gian sau một sự kiện nào đó).

Afterward, later (used to refer to a period after a certain event).

在某时之后。其后,事情仍无起色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

其后 (qí hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung